Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | | | Chiều dài cơ sở (mm) | | | Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | | | Khoảng sáng gầm xe (mm) | | | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | | | Trọng lượng không tải (kg) | | | Trọng lượng toàn tải (kg) | | | Dung tích bình nhiên liệu (L) | | Động cơ xăng | Loại động cơ | | | Số xy lanh | | | Bố trí xy lanh | | | Dung tích xy lanh (cc) | | | Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | | | Loại nhiên liệu | | | Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | | | Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | | | Tốc độ tối đa | | Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | | | Hệ thống truyền động | | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch | | Hộp số | | | Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar | | | Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar | | Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) | | | Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | | Vành & lốp xe | Loại vành | | | Kích thước lốp | | | Lốp dự phòng | | Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | | | Sau | | Tiêu chuẩn khí thải | | | Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | | | Ngoài đô thị (L/100km) | | | Kết hợp (L/100km) | | |
Xin vui lòng truy cập website http://toyotavinh.com.vn hoặc liên hệ Hotline/Zalo: 0989186989 để được tư vấn và nhận báo giá nhanh nhất.
Từ khóa tìm kiếm nhiều nhất: TOYOTA Vinh, đại lý TOYOTA Vinh, Mua xe TOYOTA Vinh, đại lý TOYOTA Sông Lam Nghệ An, mua TOYOTA Vinh ở đâu, Vì sao nên mua xe TOYOTA